Có 1 kết quả:

bèi dān ㄅㄟˋ ㄉㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (bed) sheet
(2) envelope for a padded coverlet
(3) CL:床[chuang2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0