Có 1 kết quả:
bèi zǐ zhí wù mén ㄅㄟˋ ㄗˇ ㄓˊ ㄨˋ ㄇㄣˊ
bèi zǐ zhí wù mén ㄅㄟˋ ㄗˇ ㄓˊ ㄨˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
angiospermae (phylum of flowering plants with seed contained in a fruit)
Bình luận 0
bèi zǐ zhí wù mén ㄅㄟˋ ㄗˇ ㄓˊ ㄨˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0