Có 1 kết quả:
bèi wō ㄅㄟˋ ㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quilt wrapped around the body as a tube (traditional bedding)
(2) (contemporary) bedding
(3) quilt
(4) blankets
(5) cover
(6) bed
(2) (contemporary) bedding
(3) quilt
(4) blankets
(5) cover
(6) bed
Bình luận 0