Có 1 kết quả:

bèi wō ㄅㄟˋ ㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) quilt wrapped around the body as a tube (traditional bedding)
(2) (contemporary) bedding
(3) quilt
(4) blankets
(5) cover
(6) bed

Bình luận 0