Có 1 kết quả:
xí ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. áo liệm người chết
2. tập kích, lẻn đánh, đánh úp
3. bắt chước
2. tập kích, lẻn đánh, đánh úp
3. bắt chước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 襲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tập kích, đột kích, đánh úp: 夜襲 Tập kích ban đêm. (Ngr) Thâm nhiễm, xâm nhập: 寒氣襲人 Hơi lạnh thâm nhiễm vào người;
② Kế tục, noi theo, rập theo khuôn sáo cũ: 抄襲 Sao chép lại, quay cóp (văn, thơ của người khác), rập khuôn một cách máy móc; 世襲 Thế truyền, cha truyền con nối;
③ (văn) Áo lót;
④ (văn) Áo liệm người chết;
⑤ (văn) Mặc áo;
⑥ (loại) Bộ, chiếc: 一襲棉衣 Một chiếc áo bông;
⑦ (văn) Chịu nhận;
⑧ (văn) Hợp lại.
② Kế tục, noi theo, rập theo khuôn sáo cũ: 抄襲 Sao chép lại, quay cóp (văn, thơ của người khác), rập khuôn một cách máy móc; 世襲 Thế truyền, cha truyền con nối;
③ (văn) Áo lót;
④ (văn) Áo liệm người chết;
⑤ (văn) Mặc áo;
⑥ (loại) Bộ, chiếc: 一襲棉衣 Một chiếc áo bông;
⑦ (văn) Chịu nhận;
⑧ (văn) Hợp lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 襲
Từ điển Trung-Anh
(1) to attack
(2) to inherit
(3) classifier for suits (esp. of funeral robes)
(2) to inherit
(3) classifier for suits (esp. of funeral robes)
Từ ghép 27
bēn xí 奔袭 • chāo xí 剿袭 • chāo xí 抄袭 • chéng xí 承袭 • chuī xí 吹袭 • dǎo cháng xí gù 蹈常袭故 • jí xí 急袭 • jìn xí 进袭 • kōng xí 空袭 • kǒng bù xí jī 恐怖袭击 • lái xí 来袭 • nì xí 逆袭 • qí xí 奇袭 • qīn xí 侵袭 • shì xí 世袭 • shì xí jūn zhǔ guó 世袭君主国 • shì xí zhī zhēng 世袭之争 • tà xí 踏袭 • tōu xí 偷袭 • tū xí 突袭 • xí jī 袭击 • xí jī zhě 袭击者 • yán xí 沿袭 • yè xí 夜袭 • yīn xí 因袭 • yū huí bēn xí 迂回奔袭 • yù xí 遇袭