Có 2 kết quả:
Nǐ ㄋㄧˇ • mi
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) You
(2) Thou (of deity)
(3) variant of 你[ni3]
(2) Thou (of deity)
(3) variant of 你[ni3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
used in rare Japanese place names such as 袮宜町 Minorimachi and 袮宜田 Minorita