Có 2 kết quả:

ㄋㄧˇmi
Âm Pinyin: ㄋㄧˇ, mi
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LOF (中人火)
Unicode: U+88AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ネ (ne), チ (chi)
Âm Quảng Đông: ji5, nei5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

ㄋㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) You
(2) Thou (of deity)
(3) variant of 你[ni3]

mi

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

used in rare Japanese place names such as 袮宜町 Minorimachi and 袮宜田 Minorita