Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フノフ丶丶
Thương Hiệt: LIVE (中戈女水)
Unicode: U+88AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄅㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

áo đi mưa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 襏.

Từ điển Trung-Anh

see 襏襫|袯襫[bo2 shi4]

Từ ghép 1