Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ丶ノフ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YNIV (卜弓戈女)
Unicode: U+88B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên một vùng đất cổ (nay thuộc tỉnh An Huy của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên đất thời cổ (thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Trung-Anh

place name