Có 2 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ • jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Hình thái: ⿰衤吉
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: LGR (中土口)
Unicode: U+88BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Hình thái: ⿰衤吉
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: LGR (中土口)
Unicode: U+88BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): つまどる (tsumadoru)
Âm Quảng Đông: git3
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): つまどる (tsumadoru)
Âm Quảng Đông: git3
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Xắn vạt áo lên, vắt vạt áo lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xắn (vắt) vạt áo lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thắt vạt áo lên. Giắt, cài vạt áo cho cao lên.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xắn vạt áo lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xắn vạt áo lên (để tiện cầm, nắm, ôm, giữ... bằng tay).
Từ điển Trung-Anh
lift up a dress