Có 1 kết quả:

ㄍㄜ
Âm Pinyin: ㄍㄜ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: LHER (中竹水口)
Unicode: U+88BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: các
Âm Quảng Đông: gok3

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gusset
(2) cloth fitting sleeve under armpit

Từ ghép 1