Có 1 kết quả:

ㄖㄨˊ
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フノ一丨フ一
Thương Hiệt: LVR (中女口)
Unicode: U+88BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: như
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): やぶれごろも (yaburegoromo)
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo rách

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Quần áo cũ rách.

Từ điển Thiều Chửu

① Áo rách.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Áo rách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo cũ, mục ra.

Từ điển Trung-Anh

old rags