Có 1 kết quả:
zhū ㄓㄨ
Âm Quan thoại: zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Hình thái: ⿰衤朱
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LHJD (中竹十木)
Unicode: U+88BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Hình thái: ⿰衤朱
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LHJD (中竹十木)
Unicode: U+88BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chu
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): みごろ (migoro)
Âm Quảng Đông: zyu1
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): みごろ (migoro)
Âm Quảng Đông: zyu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0