Có 2 kết quả:
guà ㄍㄨㄚˋ • guī ㄍㄨㄟ
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ, guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Hình thái: ⿰衤圭
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: LGG (中土土)
Unicode: U+88BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Hình thái: ⿰衤圭
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: LGG (中土土)
Unicode: U+88BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuê
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): うちき (uchiki), うちかけ (uchikake), うちぎ (uchigi)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): うちき (uchiki), うちかけ (uchikake), うちぎ (uchigi)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 褂[gua4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo cánh dài, áo choàng của đàn bà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo quần hoa lệ của phụ nữ thời xưa. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Chấn tú y, bị khuê thường” 振綉衣, 被袿裳 (Thần nữ phú 神女賦) Sửa ngay thẳng áo thêu, mặc xiêm áo đẹp đẽ.
2. (Danh) Tay áo.
3. (Danh) Vạt sau áo.
2. (Danh) Tay áo.
3. (Danh) Vạt sau áo.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo cánh dài, áo choàng của đàn bà.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo cánh dài, áo choàng của phụ nữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo của phụ nữ — Tà áo sau — Tay áo.