Có 2 kết quả:

liě ㄌㄧㄝˇliè ㄌㄧㄝˋ
Âm Pinyin: liě ㄌㄧㄝˇ, liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: MNYHV (一弓卜竹女)
Unicode: U+88C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệt
Âm Nôm: liệt
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku), さ.ける (sa.keru), -ぎ.れ (-gi.re)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lit6

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

liě ㄌㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vải lụa cắt còn dư.
2. (Động) Xé ra, cắt, rách, phá vỡ. ◎Như: “quyết liệt” 決裂 phá vỡ. ◇Lễ Kí 禮記: “Y thường trán liệt” 衣裳綻裂 (Nội tắc 內則) Áo quần rách hở. ◇Sử Kí 史記: “Sân mục thị Hạng Vương, đầu phát thượng chỉ, mục tí tận liệt” 瞋目視項王, 頭髮上指, 目眥盡裂 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Phàn Khoái) quắc mắt nhìn Hạng Vương, tóc dựng ngược, kẽ mắt như muốn rách.
3. (Động) Phân tán, li tán. ◎Như: “tứ phân ngũ liệt” 四分五裂 chia năm xẻ bảy. ◇Trang Tử 莊子: “Hậu thế chi học giả, bất hạnh bất kiến thiên địa chi thuần, cổ nhân chi đại thể, thuật đạo tương vi thiên hạ liệt” 後世之學者, 不幸不見天地之純, 古人之大體, 術道將為天下裂 (Thiên hạ 天下) Kẻ học đời sau, chẳng may không được thấy lẽ thuần của trời đất, thể lớn của người xưa, đạo thuật sẽ bị thiên hạ làm cho li tán.
4. (Động) Chia ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Đại Vương liệt Triệu chi bán dĩ lộ Tần” 大王裂趙之半以賂秦 (Tần sách ngũ) Đại Vương chia nửa đất Triệu đem hối lộ cho nước Tần.

Từ điển Thiều Chửu

① Xé ra. Sự gì phá hoại gọi là quyết liệt 決裂.
② Rách.

Từ điển Trần Văn Chánh

Rẽ, chia, tách, rách, sứt mẻ, lở, vỡ, tan, nẻ: 分裂 Chia rẽ; 破裂 Sứt mẻ; 裂開 Nứt ra; 四分五裂 Chia năm xẻ bảy; 山崩地裂 Núi sụp đất lở; 手凍裂了 Lạnh nẻ cả tay. Xem 裂 [liâ].

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Nứt, hở: 衣服沒釦好,裂着懷 Áo không cài khuy để hở ngực. Xem 裂 [liè].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ vải lụa may quần áo còn thừa ra — Cắt xấp vải lụa ra để may quần áo — Xé ra. Xé rách — Chia xé, phân chia ra — Hư rách.

liè ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. xé ra
2. rách

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vải lụa cắt còn dư.
2. (Động) Xé ra, cắt, rách, phá vỡ. ◎Như: “quyết liệt” 決裂 phá vỡ. ◇Lễ Kí 禮記: “Y thường trán liệt” 衣裳綻裂 (Nội tắc 內則) Áo quần rách hở. ◇Sử Kí 史記: “Sân mục thị Hạng Vương, đầu phát thượng chỉ, mục tí tận liệt” 瞋目視項王, 頭髮上指, 目眥盡裂 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Phàn Khoái) quắc mắt nhìn Hạng Vương, tóc dựng ngược, kẽ mắt như muốn rách.
3. (Động) Phân tán, li tán. ◎Như: “tứ phân ngũ liệt” 四分五裂 chia năm xẻ bảy. ◇Trang Tử 莊子: “Hậu thế chi học giả, bất hạnh bất kiến thiên địa chi thuần, cổ nhân chi đại thể, thuật đạo tương vi thiên hạ liệt” 後世之學者, 不幸不見天地之純, 古人之大體, 術道將為天下裂 (Thiên hạ 天下) Kẻ học đời sau, chẳng may không được thấy lẽ thuần của trời đất, thể lớn của người xưa, đạo thuật sẽ bị thiên hạ làm cho li tán.
4. (Động) Chia ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Đại Vương liệt Triệu chi bán dĩ lộ Tần” 大王裂趙之半以賂秦 (Tần sách ngũ) Đại Vương chia nửa đất Triệu đem hối lộ cho nước Tần.

Từ điển Trung-Anh

(1) to split
(2) to crack
(3) to break open
(4) to rend

Từ ghép 141

bào liè 爆裂bào liè wù 爆裂物bēng liè 崩裂chē liè 車裂chē liè 车裂chě liè 扯裂chéng shú fēn liè 成熟分裂chún è liè 唇顎裂chún è liè 唇颚裂cūn liè 皴裂dà liè gǔ 大裂谷Dōng Fēi dà liè gǔ 东非大裂谷Dōng Fēi dà liè gǔ 東非大裂谷duàn liè 断裂duàn liè 斷裂duàn liè dài 断裂带duàn liè dài 斷裂帶duàn liè mó shù 断裂模数duàn liè mó shù 斷裂模數duàn liè qiáng dù 断裂强度duàn liè qiáng dù 斷裂強度è liè 腭裂è liè 顎裂è liè 颚裂è liè 齶裂èr fēn liè 二分裂fà zhǐ zì liè 发指眦裂fà zhǐ zì liè 髮指眥裂fǎn fēn liè fǎ 反分裂法Fēi zhōu dà liè gǔ 非洲大裂谷fēn liè 分裂fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障碍fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障礙fēn liè zhǔ yì 分裂主义fēn liè zhǔ yì 分裂主義fēn liè zǔ zhī 分裂組織fēn liè zǔ zhī 分裂组织gān liè 乾裂gān liè 干裂gē liè 割裂hé fēn liè 核分裂hé liè biàn 核裂变hé liè biàn 核裂變huàn liè 轘裂jǐ zhù liè 脊柱裂jiǎn shù fēn liè 减数分裂jiǎn shù fēn liè 減數分裂jīng shén fēn liè zhèng 精神分裂症jué liè 决裂jué liè 決裂jūn liè 龜裂jūn liè 龟裂kāi liè 开裂kāi liè 開裂kě liè biàn 可裂变kě liè biàn 可裂變kě liè biàn cái liào 可裂变材料kě liè biàn cái liào 可裂變材料lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 類精神分裂型人格違常liàn shì liè biàn fǎn yìng 鏈式裂變反應liàn shì liè biàn fǎn yìng 链式裂变反应liè biàn 裂变liè biàn 裂變liè biàn cái liào 裂变材料liè biàn cái liào 裂變材料liè biàn chǎn wù 裂变产物liè biàn chǎn wù 裂變產物liè biàn suì piàn 裂变碎片liè biàn suì piàn 裂變碎片liè biàn tóng wèi sù 裂变同位素liè biàn tóng wèi sù 裂變同位素liè biàn wǔ qì 裂变武器liè biàn wǔ qì 裂變武器liè biàn zhà dàn 裂变炸弹liè biàn zhà dàn 裂變炸彈liè fèng 裂縫liè fèng 裂缝liè gǔ 裂谷liè gǔ rè bìng dú 裂谷热病毒liè gǔ rè bìng dú 裂谷熱病毒liè hén 裂痕liè huà 裂化liè jiě 裂解liè kāi 裂开liè kāi 裂開liè kǒu 裂口liè nǎo rén 裂脑人liè nǎo rén 裂腦人liè piàn 裂片liè tǐ xī chóng 裂体吸虫liè tǐ xī chóng 裂體吸蟲liè wén 裂紋liè wén 裂纹liè wèn 裂璺liè xì 裂隙liè xià 裂罅liè zhí 裂殖liè zhí jūn 裂殖菌liè zhí jūn gāng 裂殖菌綱liè zhí jūn gāng 裂殖菌纲luǎn liè 卵裂náo liè 挠裂náo liè 撓裂pī liè 劈裂pò liè 破裂sāi liè 鰓裂sāi liè 鳃裂shēn bài míng liè 身敗名裂shēn bài míng liè 身败名裂Shuāng lóng dà liè gǔ 双龙大裂谷Shuāng lóng dà liè gǔ 雙龍大裂谷sī liè 撕裂sì fēn wǔ liè 四分五裂suì liè 碎裂suì xīn liè dǎn 碎心裂胆suì xīn liè dǎn 碎心裂膽tiān bēng dì liè 天崩地裂tóu tòng yù liè 头痛欲裂tóu tòng yù liè 頭痛欲裂wāi guā liè zǎo 歪瓜裂枣wāi guā liè zǎo 歪瓜裂棗wài cè liè 外侧裂wài cè liè 外側裂wài cè liè zhōu qū 外侧裂周区wài cè liè zhōu qū 外側裂周區wài cè liè zhōu wéi 外侧裂周围wài cè liè zhōu wéi 外側裂周圍wú sī fēn liè 无丝分裂wú sī fēn liè 無絲分裂xì bāo fēn liè 細胞分裂xì bāo fēn liè 细胞分裂xīn dǎn jù liè 心胆俱裂xīn dǎn jù liè 心膽俱裂yǒu sī fēn liè 有丝分裂yǒu sī fēn liè 有絲分裂yǔ liè 羽裂zhàn liè 綻裂zhàn liè 绽裂zòng liè 縱裂zòng liè 纵裂