Có 2 kết quả:
liě ㄌㄧㄝˇ • liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱列衣
Nét bút: 一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: MNYHV (一弓卜竹女)
Unicode: U+88C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệt
Âm Nôm: liệt
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku), さ.ける (sa.keru), -ぎ.れ (-gi.re)
Âm Hàn: 렬, 열
Âm Quảng Đông: lit6
Âm Nôm: liệt
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku), さ.ける (sa.keru), -ぎ.れ (-gi.re)
Âm Hàn: 렬, 열
Âm Quảng Đông: lit6
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Cao đô hộ thông mã hành - 高都護驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Đông thanh hoa - 冬青花 (Lâm Cảnh Hy)
• Hậu khổ hàn hành kỳ 1 - 後苦寒行其一 (Đỗ Phủ)
• Ký Đông Lỗ nhị trĩ tử - 寄東魯二稚子 (Lý Bạch)
• Sơn trung dạ văn hổ khiếu - 山中夜聞虎嘯 (Hồ Trọng Cung)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Trần Vũ)
• Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官 (Đỗ Phủ)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Cao đô hộ thông mã hành - 高都護驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Đông thanh hoa - 冬青花 (Lâm Cảnh Hy)
• Hậu khổ hàn hành kỳ 1 - 後苦寒行其一 (Đỗ Phủ)
• Ký Đông Lỗ nhị trĩ tử - 寄東魯二稚子 (Lý Bạch)
• Sơn trung dạ văn hổ khiếu - 山中夜聞虎嘯 (Hồ Trọng Cung)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Trần Vũ)
• Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官 (Đỗ Phủ)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vải lụa cắt còn dư.
2. (Động) Xé ra, cắt, rách, phá vỡ. ◎Như: “quyết liệt” 決裂 phá vỡ. ◇Lễ Kí 禮記: “Y thường trán liệt” 衣裳綻裂 (Nội tắc 內則) Áo quần rách hở. ◇Sử Kí 史記: “Sân mục thị Hạng Vương, đầu phát thượng chỉ, mục tí tận liệt” 瞋目視項王, 頭髮上指, 目眥盡裂 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Phàn Khoái) quắc mắt nhìn Hạng Vương, tóc dựng ngược, kẽ mắt như muốn rách.
3. (Động) Phân tán, li tán. ◎Như: “tứ phân ngũ liệt” 四分五裂 chia năm xẻ bảy. ◇Trang Tử 莊子: “Hậu thế chi học giả, bất hạnh bất kiến thiên địa chi thuần, cổ nhân chi đại thể, thuật đạo tương vi thiên hạ liệt” 後世之學者, 不幸不見天地之純, 古人之大體, 術道將為天下裂 (Thiên hạ 天下) Kẻ học đời sau, chẳng may không được thấy lẽ thuần của trời đất, thể lớn của người xưa, đạo thuật sẽ bị thiên hạ làm cho li tán.
4. (Động) Chia ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Đại Vương liệt Triệu chi bán dĩ lộ Tần” 大王裂趙之半以賂秦 (Tần sách ngũ) Đại Vương chia nửa đất Triệu đem hối lộ cho nước Tần.
2. (Động) Xé ra, cắt, rách, phá vỡ. ◎Như: “quyết liệt” 決裂 phá vỡ. ◇Lễ Kí 禮記: “Y thường trán liệt” 衣裳綻裂 (Nội tắc 內則) Áo quần rách hở. ◇Sử Kí 史記: “Sân mục thị Hạng Vương, đầu phát thượng chỉ, mục tí tận liệt” 瞋目視項王, 頭髮上指, 目眥盡裂 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Phàn Khoái) quắc mắt nhìn Hạng Vương, tóc dựng ngược, kẽ mắt như muốn rách.
3. (Động) Phân tán, li tán. ◎Như: “tứ phân ngũ liệt” 四分五裂 chia năm xẻ bảy. ◇Trang Tử 莊子: “Hậu thế chi học giả, bất hạnh bất kiến thiên địa chi thuần, cổ nhân chi đại thể, thuật đạo tương vi thiên hạ liệt” 後世之學者, 不幸不見天地之純, 古人之大體, 術道將為天下裂 (Thiên hạ 天下) Kẻ học đời sau, chẳng may không được thấy lẽ thuần của trời đất, thể lớn của người xưa, đạo thuật sẽ bị thiên hạ làm cho li tán.
4. (Động) Chia ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Đại Vương liệt Triệu chi bán dĩ lộ Tần” 大王裂趙之半以賂秦 (Tần sách ngũ) Đại Vương chia nửa đất Triệu đem hối lộ cho nước Tần.
Từ điển Thiều Chửu
① Xé ra. Sự gì phá hoại gọi là quyết liệt 決裂.
② Rách.
② Rách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rẽ, chia, tách, rách, sứt mẻ, lở, vỡ, tan, nẻ: 分裂 Chia rẽ; 破裂 Sứt mẻ; 裂開 Nứt ra; 四分五裂 Chia năm xẻ bảy; 山崩地裂 Núi sụp đất lở; 手凍裂了 Lạnh nẻ cả tay. Xem 裂 [liâ].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nứt, hở: 衣服沒釦好,裂着懷 Áo không cài khuy để hở ngực. Xem 裂 [liè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ vải lụa may quần áo còn thừa ra — Cắt xấp vải lụa ra để may quần áo — Xé ra. Xé rách — Chia xé, phân chia ra — Hư rách.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xé ra
2. rách
2. rách
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vải lụa cắt còn dư.
2. (Động) Xé ra, cắt, rách, phá vỡ. ◎Như: “quyết liệt” 決裂 phá vỡ. ◇Lễ Kí 禮記: “Y thường trán liệt” 衣裳綻裂 (Nội tắc 內則) Áo quần rách hở. ◇Sử Kí 史記: “Sân mục thị Hạng Vương, đầu phát thượng chỉ, mục tí tận liệt” 瞋目視項王, 頭髮上指, 目眥盡裂 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Phàn Khoái) quắc mắt nhìn Hạng Vương, tóc dựng ngược, kẽ mắt như muốn rách.
3. (Động) Phân tán, li tán. ◎Như: “tứ phân ngũ liệt” 四分五裂 chia năm xẻ bảy. ◇Trang Tử 莊子: “Hậu thế chi học giả, bất hạnh bất kiến thiên địa chi thuần, cổ nhân chi đại thể, thuật đạo tương vi thiên hạ liệt” 後世之學者, 不幸不見天地之純, 古人之大體, 術道將為天下裂 (Thiên hạ 天下) Kẻ học đời sau, chẳng may không được thấy lẽ thuần của trời đất, thể lớn của người xưa, đạo thuật sẽ bị thiên hạ làm cho li tán.
4. (Động) Chia ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Đại Vương liệt Triệu chi bán dĩ lộ Tần” 大王裂趙之半以賂秦 (Tần sách ngũ) Đại Vương chia nửa đất Triệu đem hối lộ cho nước Tần.
2. (Động) Xé ra, cắt, rách, phá vỡ. ◎Như: “quyết liệt” 決裂 phá vỡ. ◇Lễ Kí 禮記: “Y thường trán liệt” 衣裳綻裂 (Nội tắc 內則) Áo quần rách hở. ◇Sử Kí 史記: “Sân mục thị Hạng Vương, đầu phát thượng chỉ, mục tí tận liệt” 瞋目視項王, 頭髮上指, 目眥盡裂 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Phàn Khoái) quắc mắt nhìn Hạng Vương, tóc dựng ngược, kẽ mắt như muốn rách.
3. (Động) Phân tán, li tán. ◎Như: “tứ phân ngũ liệt” 四分五裂 chia năm xẻ bảy. ◇Trang Tử 莊子: “Hậu thế chi học giả, bất hạnh bất kiến thiên địa chi thuần, cổ nhân chi đại thể, thuật đạo tương vi thiên hạ liệt” 後世之學者, 不幸不見天地之純, 古人之大體, 術道將為天下裂 (Thiên hạ 天下) Kẻ học đời sau, chẳng may không được thấy lẽ thuần của trời đất, thể lớn của người xưa, đạo thuật sẽ bị thiên hạ làm cho li tán.
4. (Động) Chia ra. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Đại Vương liệt Triệu chi bán dĩ lộ Tần” 大王裂趙之半以賂秦 (Tần sách ngũ) Đại Vương chia nửa đất Triệu đem hối lộ cho nước Tần.
Từ điển Trung-Anh
(1) to split
(2) to crack
(3) to break open
(4) to rend
(2) to crack
(3) to break open
(4) to rend
Từ ghép 141
bào liè 爆裂 • bào liè wù 爆裂物 • bēng liè 崩裂 • chē liè 車裂 • chē liè 车裂 • chě liè 扯裂 • chéng shú fēn liè 成熟分裂 • chún è liè 唇顎裂 • chún è liè 唇颚裂 • cūn liè 皴裂 • dà liè gǔ 大裂谷 • Dōng Fēi dà liè gǔ 东非大裂谷 • Dōng Fēi dà liè gǔ 東非大裂谷 • duàn liè 断裂 • duàn liè 斷裂 • duàn liè dài 断裂带 • duàn liè dài 斷裂帶 • duàn liè mó shù 断裂模数 • duàn liè mó shù 斷裂模數 • duàn liè qiáng dù 断裂强度 • duàn liè qiáng dù 斷裂強度 • è liè 腭裂 • è liè 顎裂 • è liè 颚裂 • è liè 齶裂 • èr fēn liè 二分裂 • fà zhǐ zì liè 发指眦裂 • fà zhǐ zì liè 髮指眥裂 • fǎn fēn liè fǎ 反分裂法 • Fēi zhōu dà liè gǔ 非洲大裂谷 • fēn liè 分裂 • fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障碍 • fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障礙 • fēn liè zhǔ yì 分裂主义 • fēn liè zhǔ yì 分裂主義 • fēn liè zǔ zhī 分裂組織 • fēn liè zǔ zhī 分裂组织 • gān liè 乾裂 • gān liè 干裂 • gē liè 割裂 • hé fēn liè 核分裂 • hé liè biàn 核裂变 • hé liè biàn 核裂變 • huàn liè 轘裂 • jǐ zhù liè 脊柱裂 • jiǎn shù fēn liè 减数分裂 • jiǎn shù fēn liè 減數分裂 • jīng shén fēn liè zhèng 精神分裂症 • jué liè 决裂 • jué liè 決裂 • jūn liè 龜裂 • jūn liè 龟裂 • kāi liè 开裂 • kāi liè 開裂 • kě liè biàn 可裂变 • kě liè biàn 可裂變 • kě liè biàn cái liào 可裂变材料 • kě liè biàn cái liào 可裂變材料 • lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常 • lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 類精神分裂型人格違常 • liàn shì liè biàn fǎn yìng 鏈式裂變反應 • liàn shì liè biàn fǎn yìng 链式裂变反应 • liè biàn 裂变 • liè biàn 裂變 • liè biàn cái liào 裂变材料 • liè biàn cái liào 裂變材料 • liè biàn chǎn wù 裂变产物 • liè biàn chǎn wù 裂變產物 • liè biàn suì piàn 裂变碎片 • liè biàn suì piàn 裂變碎片 • liè biàn tóng wèi sù 裂变同位素 • liè biàn tóng wèi sù 裂變同位素 • liè biàn wǔ qì 裂变武器 • liè biàn wǔ qì 裂變武器 • liè biàn zhà dàn 裂变炸弹 • liè biàn zhà dàn 裂變炸彈 • liè fèng 裂縫 • liè fèng 裂缝 • liè gǔ 裂谷 • liè gǔ rè bìng dú 裂谷热病毒 • liè gǔ rè bìng dú 裂谷熱病毒 • liè hén 裂痕 • liè huà 裂化 • liè jiě 裂解 • liè kāi 裂开 • liè kāi 裂開 • liè kǒu 裂口 • liè nǎo rén 裂脑人 • liè nǎo rén 裂腦人 • liè piàn 裂片 • liè tǐ xī chóng 裂体吸虫 • liè tǐ xī chóng 裂體吸蟲 • liè wén 裂紋 • liè wén 裂纹 • liè wèn 裂璺 • liè xì 裂隙 • liè xià 裂罅 • liè zhí 裂殖 • liè zhí jūn 裂殖菌 • liè zhí jūn gāng 裂殖菌綱 • liè zhí jūn gāng 裂殖菌纲 • luǎn liè 卵裂 • náo liè 挠裂 • náo liè 撓裂 • pī liè 劈裂 • pò liè 破裂 • sāi liè 鰓裂 • sāi liè 鳃裂 • shēn bài míng liè 身敗名裂 • shēn bài míng liè 身败名裂 • Shuāng lóng dà liè gǔ 双龙大裂谷 • Shuāng lóng dà liè gǔ 雙龍大裂谷 • sī liè 撕裂 • sì fēn wǔ liè 四分五裂 • suì liè 碎裂 • suì xīn liè dǎn 碎心裂胆 • suì xīn liè dǎn 碎心裂膽 • tiān bēng dì liè 天崩地裂 • tóu tòng yù liè 头痛欲裂 • tóu tòng yù liè 頭痛欲裂 • wāi guā liè zǎo 歪瓜裂枣 • wāi guā liè zǎo 歪瓜裂棗 • wài cè liè 外侧裂 • wài cè liè 外側裂 • wài cè liè zhōu qū 外侧裂周区 • wài cè liè zhōu qū 外側裂周區 • wài cè liè zhōu wéi 外侧裂周围 • wài cè liè zhōu wéi 外側裂周圍 • wú sī fēn liè 无丝分裂 • wú sī fēn liè 無絲分裂 • xì bāo fēn liè 細胞分裂 • xì bāo fēn liè 细胞分裂 • xīn dǎn jù liè 心胆俱裂 • xīn dǎn jù liè 心膽俱裂 • yǒu sī fēn liè 有丝分裂 • yǒu sī fēn liè 有絲分裂 • yǔ liè 羽裂 • zhàn liè 綻裂 • zhàn liè 绽裂 • zòng liè 縱裂 • zòng liè 纵裂