Có 1 kết quả:
liè tǐ xī chóng ㄌㄧㄝˋ ㄊㄧˇ ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ
liè tǐ xī chóng ㄌㄧㄝˋ ㄊㄧˇ ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
schistosome, parasitic flatworm causing snail fever (bilharzia or schistosomiasis)
liè tǐ xī chóng ㄌㄧㄝˋ ㄊㄧˇ ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh