Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: LHON (中竹人弓)
Unicode: U+88C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): ゆき (yuki)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3