Có 1 kết quả:
zhuāng ㄓㄨㄤ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱壮衣
Nét bút: 丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: IGYHV (戈土卜竹女)
Unicode: U+88C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trang
Âm Nôm: trang
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よそお.う (yosō.u), よそお.い (yosō.i)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong1
Âm Nôm: trang
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よそお.う (yosō.u), よそお.い (yosō.i)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quần áo, trang phục
2. giả làm, đóng giả, giả bộ
3. trang điểm, trang sức, hoá trang
4. đựng, để vào, cho vào
5. lắp, bắc
6. đóng sách
2. giả làm, đóng giả, giả bộ
3. trang điểm, trang sức, hoá trang
4. đựng, để vào, cho vào
5. lắp, bắc
6. đóng sách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 裝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quần áo, trang phục: 冬裝 Quần áo mặc rét (mùa đông); 軍裝 Quân trang (phục);
② Trang điểm, trang sức, hoá trang: 他裝老頭兒 Anh ấy hoá trang làm cụ già;
③ Giả (làm): 裝傻 Giả dại; 裝好人 Giả làm người tốt (người lương thiện);
④ Lắp, bắc: 機器已經裝好了 Máy đã lắp xong; 裝電燈 Bắc đèn điện;
⑤ Đựng, để vào, cho vào: 只有一個口袋裝不下 Chỉ có một cái túi đựng không hết; 這個桶可以裝二十五公昇汽油 Cái thùng này có thể đựng 25 lít xăng;
⑥ Đóng sách: 平裝 (Đóng) bìa thường; 精裝 (Đóng) bìa cứng.
② Trang điểm, trang sức, hoá trang: 他裝老頭兒 Anh ấy hoá trang làm cụ già;
③ Giả (làm): 裝傻 Giả dại; 裝好人 Giả làm người tốt (người lương thiện);
④ Lắp, bắc: 機器已經裝好了 Máy đã lắp xong; 裝電燈 Bắc đèn điện;
⑤ Đựng, để vào, cho vào: 只有一個口袋裝不下 Chỉ có một cái túi đựng không hết; 這個桶可以裝二十五公昇汽油 Cái thùng này có thể đựng 25 lít xăng;
⑥ Đóng sách: 平裝 (Đóng) bìa thường; 精裝 (Đóng) bìa cứng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 裝
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trang 裝.
Từ điển Trung-Anh
(1) adornment
(2) to adorn
(3) dress
(4) clothing
(5) costume (of an actor in a play)
(6) to play a role
(7) to pretend
(8) to install
(9) to fix
(10) to wrap (sth in a bag)
(11) to load
(12) to pack
(2) to adorn
(3) dress
(4) clothing
(5) costume (of an actor in a play)
(6) to play a role
(7) to pretend
(8) to install
(9) to fix
(10) to wrap (sth in a bag)
(11) to load
(12) to pack
Từ ghép 188
ān zhuāng 安装 • bàn zhuāng 扮装 • bàn zhuāng huáng hòu 扮装皇后 • bāo zhuāng 包装 • bāo zhuāng wù 包装物 • bāo zhuāng zhǐ 包装纸 • bào bào zhuāng 抱抱装 • biàn zhuāng 便装 • biàn zhuāng huáng hòu 变装皇后 • bù dǒng zhuāng dǒng 不懂装懂 • chéng zhuāng 盛装 • chóng xīn zhuāng xiū 重新装修 • chuán dòng zhuāng zhì 传动装置 • dào zhuāng 倒装 • dào zhuāng jù 倒装句 • diào zhuāng 吊装 • fàng zhe míng bai zhuāng hú tu 放着明白装糊涂 • fēn zhuāng 分装 • fēn zhuāng jī 分装机 • fēng zhuāng 封装 • fēng zhuāng kuài 封装块 • fú lì tiáo zhěng zhuāng zhì 浮力调整装置 • fú zhuāng 服装 • fú zhuāng xiù 服装秀 • gǎi zhuāng 改装 • gāo chā yǒng zhuāng 高叉泳装 • gāo dàng fú zhuāng 高档服装 • gè rén fáng hù zhuāng bèi 个人防护装备 • gōng zhuāng kù 工装裤 • gǔ zhuāng 古装 • gǔ zhuāng jù 古装剧 • guàn zhuāng 罐装 • hé bào zhà zhuāng zhì 核爆炸装置 • hé zhuāng zhì 核装置 • huà zhuāng 化装 • jī jìn wǔ zhuāng 激进武装 • jī jìn wǔ zhuāng fèn zǐ 激进武装分子 • jí zhuāng xiāng 集装箱 • jí zhuāng xiāng chuán 集装箱船 • jiǎ zhuāng 假装 • jiǎn yì zhà dàn zhuāng zhì 简易爆炸装置 • jiǎn zhuāng 简装 • jīng zhuāng 精装 • jiù píng zhuāng xīn jiǔ 旧瓶装新酒 • jūn zhuāng 军装 • lǚ xíng zhuāng bèi 旅行装备 • lǜ dú tōng fēng zhuāng zhì 滤毒通风装置 • nán bàn nǚ zhuāng 男扮女装 • nán zhuāng 男装 • nèi zhuāng 内装 • nǚ bàn nán zhuāng 女扮男装 • nǚ zhuāng 女装 • nǚ zhuāng cái feng shī 女装裁缝师 • pèi zhuāng 配装 • pīn zhuāng 拼装 • píng zhuāng 平装 • píng zhuāng 瓶装 • píng zhuāng běn 平装本 • qí zhuāng yì fú 奇装异服 • qǐ luò zhuāng zhì 起落装置 • qián shuǐ zhuāng bèi tuō lún xiāng 潜水装备拖轮箱 • qiàn zhuāng 倩装 • qiáo zhuāng 乔装 • qiáo zhuāng dǎ bàn 乔装打扮 • qíng lǚ zhuāng 情侣装 • qiú shān zhèn liè fēng zhuāng 球栅阵列封装 • quán fù wǔ zhuāng 全副武装 • róng zhuāng 戎装 • sān jiàn tào shì xī zhuāng 三件套式西装 • sǎn zhuāng 散装 • shàng zhuāng 上装 • shèng zhuāng 盛装 • shí zhuāng 时装 • shí zhuāng biǎo yǎn 时装表演 • shí zhuāng jù 时装剧 • shí zhuāng xié 时装鞋 • shì nèi zhuāng huáng 室内装潢 • shū mò zhuāng zhì 输墨装置 • shù zhuāng 束装 • suǒ jù zhuāng zhì 索具装置 • Táng zhuāng 唐装 • tào zhuāng 套装 • tóng zhuāng 童装 • tòu shì zhuāng 透视装 • tú zhuāng 涂装 • tuó zhōng zhuāng 橐中装 • wá wa zhuāng 娃娃装 • wēi xíng fēng zhuāng kuài 微型封装块 • wěi zhuāng 伪装 • wèi wǔ zhuāng 未武装 • wǔ zhuāng 武装 • wǔ zhuāng bù duì 武装部队 • wǔ zhuāng chōng tū 武装冲突 • wǔ zhuāng fèn zǐ 武装分子 • wǔ zhuāng lì liàng 武装力量 • xī zhuāng 西装 • xī zhuāng gé lǚ 西装革履 • xià zhuāng 下装 • xiè zhuāng 卸装 • xīn píng zhuāng jiù jiǔ 新瓶装旧酒 • xíng zhuāng 行装 • xuǎn zhuāng 选装 • yáng zhuāng 佯装 • yáng zhuāng 洋装 • yī zhuāng 衣装 • yì zhuāng pǐ 异装癖 • yǐn bào zhuāng zhì 引爆装置 • yíng mù bǎo hù zhuāng zhì 萤幕保护装置 • yǒng zhuāng 泳装 • yù zhuāng 预装 • yuán zhuāng 原装 • yuè dú zhuāng zhì 阅读装置 • yùn fù zhuāng 孕妇装 • zào xíng fú zhuāng 造型服装 • zhěng zhuāng 整装 • zhěng zhuāng dài fā 整装待发 • zhèng zhuāng 正装 • zhǐ xiàng zhuāng zhì 指向装置 • zhì zhuāng 治装 • zhì zhuāng 置装 • zhì zhuāng fèi 治装费 • zhì zhuāng fèi 置装费 • Zhōng guó Rén mín Wǔ zhuāng Jǐng chá Bù duì 中国人民武装警察部队 • zhōng shān zhuāng 中山装 • zhōng zhuāng 中装 • zhuāng bàn 装扮 • zhuāng bèi 装备 • zhuāng bī 装B • zhuāng bī 装屄 • zhuāng bī 装逼 • zhuāng bìng 装病 • zhuāng chéng 装成 • zhuāng chì 装饬 • zhuāng chū 装出 • zhuāng chuán 装船 • zhuāng dài 装袋 • zhuāng dàn 装弹 • zhuāng diǎn 装点 • zhuāng diǎn mén miàn 装点门面 • zhuāng dìng 装订 • zhuāng fēng mài shǎ 装疯卖傻 • zhuāng guo 装裹 • zhuāng huáng 装潢 • zhuāng huáng 装璜 • zhuāng huò 装货 • zhuāng jī 装机 • zhuāng jiǎ 装甲 • zhuāng jiǎ chē 装甲车 • zhuāng jiǎ chē liàng 装甲车辆 • zhuāng kě ài 装可爱 • zhuāng liào 装料 • zhuāng lóng zuò yǎ 装聋作哑 • zhuāng mǎn 装满 • zhuāng mén miàn 装门面 • zhuāng méng 装萌 • zhuāng mó zuò yàng 装模作样 • zhuāng nèn 装嫩 • zhuāng pèi 装配 • zhuāng pèi gōng chǎng 装配工厂 • zhuāng pèi xiàn 装配线 • zhuāng pèi yuán 装配员 • zhuāng qiāng zuò shì 装腔作势 • zhuāng qióng jiào kǔ 装穷叫苦 • zhuāng rù 装入 • zhuāng shǎ 装傻 • zhuāng shè 装设 • zhuāng shén nòng guǐ 装神弄鬼 • zhuāng shì 装置 • zhuāng shì 装饰 • zhuāng shì pǐn 装饰品 • zhuāng shì wù 装饰物 • zhuāng shù 装束 • zhuāng suàn 装蒜 • zhuāng xiè 装卸 • zhuāng xiè gōng 装卸工 • zhuāng xiū 装修 • zhuāng yáng 装佯 • zhuāng yáng suàn 装洋蒜 • zhuāng yǒu 装有 • zhuāng yùn 装运 • zhuāng zài 装载 • zhuāng zhēn 装帧 • zhuāng zhì 装置 • zhuāng zhì wù 装置物 • zhuāng zuò 装作 • zhuó zhuāng 着装 • zì zhuāng 自装 • zǔ zhuāng 组装