Có 1 kết quả:

zhuāng diǎn mén miàn ㄓㄨㄤ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄣˊ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to decorate the front of one's store (idiom)
(2) fig. to embellish (one's CV, etc)
(3) to keep up appearances
(4) to put up a front

Bình luận 0