Có 2 kết quả:
zhuāng shì ㄓㄨㄤ ㄕˋ • zhuāng zhì ㄓㄨㄤ ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thiết bị
2. sắp đặt, cài đặt
2. sắp đặt, cài đặt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to install
(2) installation
(3) equipment
(4) system
(5) unit
(6) device
(2) installation
(3) equipment
(4) system
(5) unit
(6) device
Bình luận 0