Có 2 kết quả:

zhuāng shì ㄓㄨㄤ ㄕˋzhuāng zhì ㄓㄨㄤ ㄓˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. thiết bị
2. sắp đặt, cài đặt

Từ điển Trung-Anh

(1) to install
(2) installation
(3) equipment
(4) system
(5) unit
(6) device