Có 1 kết quả:
zhuāng qiāng zuò shì ㄓㄨㄤ ㄑㄧㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ
zhuāng qiāng zuò shì ㄓㄨㄤ ㄑㄧㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) posturing
(2) pretentious
(3) affected
(2) pretentious
(3) affected
zhuāng qiāng zuò shì ㄓㄨㄤ ㄑㄧㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh