Có 1 kết quả:
dāng ㄉㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái trôn quần, ngã ba khố
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 襠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đũng (quần), trôn (quần): 褲襠 Đũng quần; 開襠褲 Quần hở đũng;
② (giải) Đáy chậu;
③ Xem 裲.
② (giải) Đáy chậu;
③ Xem 裲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 襠
Từ điển Trung-Anh
(1) crotch
(2) seat of a pair of trousers
(2) seat of a pair of trousers
Từ ghép 3