Có 1 kết quả:

dāng ㄉㄤ
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨丶ノフ一一
Thương Hiệt: LFSM (中火尸一)
Unicode: U+88C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đang, đương
Âm Nôm: đang
Âm Quảng Đông: dong1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dāng ㄉㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái trôn quần, ngã ba khố

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 襠.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đũng (quần), trôn (quần): 褲襠 Đũng quần; 開襠褲 Quần hở đũng;
② (giải) Đáy chậu;
③ Xem 裲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 襠

Từ điển Trung-Anh

(1) crotch
(2) seat of a pair of trousers

Từ ghép 3