Có 1 kết quả:

ㄒㄩ
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LHBT (中竹月廿)
Unicode: U+88C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seot1

Tự hình 1

1/1

ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see T裇[T xu1]

Từ ghép 1