Có 2 kết quả:

huī ㄏㄨㄟkūn ㄎㄨㄣ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: LBKQ (中月大手)
Unicode: U+88C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn
Âm Nôm: côn
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

huī ㄏㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái quần đùi

kūn ㄎㄨㄣ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 褌.

Từ điển Trần Văn Chánh

Quần đùi (quần cụt): 褌衣 Quần áo lót.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 褌

Từ điển Trung-Anh

pants (old)