Có 2 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ • kūn ㄎㄨㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái quần đùi
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 褌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Quần đùi (quần cụt): 褌衣 Quần áo lót.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 褌
Từ điển Trung-Anh
pants (old)