Có 1 kết quả:

kèn ㄎㄣˋ
Âm Pinyin: kèn ㄎㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: LAV (中日女)
Unicode: U+88C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẳng
Âm Quảng Đông: kang3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

kèn ㄎㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nách áo

Từ điển Trần Văn Chánh

Nách áo.

Từ điển Trung-Anh

side seam in an upper garment