Có 1 kết quả:

shù ㄕㄨˋ
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: LMRT (中一口廿)
Unicode: U+88CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thụ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): したぎ (shitagi)
Âm Quảng Đông: syu6

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shù ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo vải xấu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Áo vải xấu (thường để cho người nghèo hèn mặc).

Từ điển Thiều Chửu

① Áo vải xấu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Áo bông của đứa ở (đầy tớ, con sen), áo vải xấu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo ngắn, áo cánh.

Từ điển Trung-Anh

coarse clothing of camel's hair