Có 1 kết quả:
shù ㄕㄨˋ
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Hình thái: ⿰衤豆
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: LMRT (中一口廿)
Unicode: U+88CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Hình thái: ⿰衤豆
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: LMRT (中一口廿)
Unicode: U+88CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thụ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): したぎ (shitagi)
Âm Quảng Đông: syu6
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): したぎ (shitagi)
Âm Quảng Đông: syu6
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Khiển hứng ngũ thủ (III) kỳ 5 (Ngô liên Mạnh Hạo Nhiên) - 遣興五首其五(吾憐孟浩然) (Đỗ Phủ)
• Lữ hứng - 旅興 (Trịnh Học Thuần)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
• Lữ hứng - 旅興 (Trịnh Học Thuần)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo vải xấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo vải xấu (thường để cho người nghèo hèn mặc).
Từ điển Thiều Chửu
① Áo vải xấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo bông của đứa ở (đầy tớ, con sen), áo vải xấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo ngắn, áo cánh.
Từ điển Trung-Anh
coarse clothing of camel's hair