Có 1 kết quả:
jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤夾
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LKOO (中大人人)
Unicode: U+88CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤夾
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LKOO (中大人人)
Unicode: U+88CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわせ (awase)
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわせ (awase)
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
áo kép
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 袷 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Giáp 袷.
Từ điển Trung-Anh
variant of 夾|夹[jia2]