Có 1 kết quả:

kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: LWD (中田木)
Unicode: U+88CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): なる (naru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

kǔn ㄎㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a border or band on the edge of a dress