Có 1 kết quả:
lǐ ㄌㄧˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴衣里
Nét bút: 丶一丨フ一一丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: YWGV (卜田土女)
Unicode: U+88CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lí, lý
Âm Nôm: lí
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): うら (ura)
Âm Hàn: 리, 이
Âm Quảng Đông: lei5, leoi5
Âm Nôm: lí
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): うら (ura)
Âm Hàn: 리, 이
Âm Quảng Đông: lei5, leoi5
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man - Thành lý chung - 菩薩蠻 - 城裏鐘 (Hạ Chú)
• Đề Quế Lâm dịch kỳ 3 - 題桂林驛其三 (An Nam tiến phụng sứ)
• Đồ trung tức sự - 途中即事 (Vũ Nguyên Hành)
• Giang thượng vãn bạc - 江上晚泊 (Tả Yển)
• Hành thứ cổ thành điếm phiếm giang tác, bất quỹ bỉ chuyết, phụng trình Giang Lăng mạc phủ chư công - 行次古城店泛江作,不揆鄙拙,奉呈江陵幕府諸公 (Đỗ Phủ)
• Lương Châu khúc kỳ 1 - 涼州曲其一 (Liễu Trung Dung)
• Ngộ đạo thi - 悟道詩 (Khắc Cần thiền sư)
• Nhân nhật lập xuân kỷ hứng - 人日立春紀興 (Phan Huy Ích)
• Phao cầu lạc kỳ 2 - 拋球樂其二 (Phùng Duyên Kỷ)
• Phụng chỉ hồi quốc hỷ phú thuật hoài cổ phong nhị thập vận - 奉旨回國喜賦述懷古風二十韻 (Phan Huy Thực)
• Đề Quế Lâm dịch kỳ 3 - 題桂林驛其三 (An Nam tiến phụng sứ)
• Đồ trung tức sự - 途中即事 (Vũ Nguyên Hành)
• Giang thượng vãn bạc - 江上晚泊 (Tả Yển)
• Hành thứ cổ thành điếm phiếm giang tác, bất quỹ bỉ chuyết, phụng trình Giang Lăng mạc phủ chư công - 行次古城店泛江作,不揆鄙拙,奉呈江陵幕府諸公 (Đỗ Phủ)
• Lương Châu khúc kỳ 1 - 涼州曲其一 (Liễu Trung Dung)
• Ngộ đạo thi - 悟道詩 (Khắc Cần thiền sư)
• Nhân nhật lập xuân kỷ hứng - 人日立春紀興 (Phan Huy Ích)
• Phao cầu lạc kỳ 2 - 拋球樂其二 (Phùng Duyên Kỷ)
• Phụng chỉ hồi quốc hỷ phú thuật hoài cổ phong nhị thập vận - 奉旨回國喜賦述懷古風二十韻 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ở trong
2. lần lót áo
2. lần lót áo
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “lí” 裡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lớp vải lót bên trong (áo, chăn), lớp lót, mặt trái của vải vóc: 被裏兒 Mặt trong vỏ chăn; 衣服裏兒 Vải lót quần áo; 這面是裏兒 Mặt này là trái;
② Phía trong: 裏屋 Nhà trong; 裏圈 Vòng trong;
③ Trong: 手裏 Trong tay; 箱子裏 Trong hòm; 話裏有話 Nói bóng;
④ Nơi, bên, đằng, phía: 這裏 Nơi đây; 那裏 Bên kia; 頭裏 Đằng trước;
⑤ [Lê] (Họ) Lí.
② Phía trong: 裏屋 Nhà trong; 裏圈 Vòng trong;
③ Trong: 手裏 Trong tay; 箱子裏 Trong hòm; 話裏有話 Nói bóng;
④ Nơi, bên, đằng, phía: 這裏 Nơi đây; 那裏 Bên kia; 頭裏 Đằng trước;
⑤ [Lê] (Họ) Lí.
Từ điển Trung-Anh
variant of 裡|里[li3]
Từ ghép 3