Có 2 kết quả:
gé ㄍㄜˊ • jiē ㄐㄧㄝ
Âm Quan thoại: gé ㄍㄜˊ, jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤戒
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: LIT (中戈廿)
Unicode: U+88D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤戒
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: LIT (中戈廿)
Unicode: U+88D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cách, cức, giới
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カイ (kai), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): すそ (suso), いしだたみ (ishidatami)
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カイ (kai), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): すそ (suso), いしだたみ (ishidatami)
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con đường xây bằng gạch
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vạt áo;
② Áo nhà tu;
③ Cái địu trẻ con.
② Áo nhà tu;
③ Cái địu trẻ con.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con đường xây bằng gạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái vạt áo.