Có 2 kết quả:

ㄍㄜˊjiē ㄐㄧㄝ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: LIT (中戈廿)
Unicode: U+88D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vạt áo
2. áo nhà tu
3. cái địu trẻ con

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vạt áo trước. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Nhiên hậu miệt y cách chi tặng” 然後蔑衣裓之贈 (Tống văn sướng thượng nhân... 送文暢上人登五臺遂遊河朔序).
2. (Danh) Áo của hòa thượng.

jiē ㄐㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con đường xây bằng gạch

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vạt áo;
② Áo nhà tu;
③ Cái địu trẻ con.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Con đường xây bằng gạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái vạt áo.