Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhēn ㄓㄣ,
zhěn ㄓㄣˇTổng nét: 12
Bộ:
yī 衣 (+7 nét)
Hình thái:
⿰衤辰Nét bút:
丶フ丨ノ丶一ノ一一フノ丶Thương Hiệt: LMMV (中一一女)
Unicode:
U+88D6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận