Có 1 kết quả:
qún dài ㄑㄩㄣˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waistband of a skirt
(2) (fig.) related to the wife or another female family member
(2) (fig.) related to the wife or another female family member
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0