Có 1 kết quả:

bǔ piān jiù bì ㄅㄨˇ ㄆㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to remedy defects and correct errors (idiom); to rectify past mistakes

Bình luận 0