Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhuāng shù
ㄓㄨㄤ ㄕㄨˋ
1
/1
裝束
zhuāng shù
ㄓㄨㄤ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attire
(2) clothing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại thuỳ thủ - 大垂手
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Nghĩ cổ kỳ 6 - 拟古其六
(
Đào Tiềm
)
•
Thuỷ điệu từ kỳ 08 - 水調詞其八
(
Trần Đào
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trào Phi Khanh - 嘲飛卿
(
Đoàn Thành Thức
)
Bình luận
0