Có 1 kết quả:
zhuāng huáng ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mount (a picture)
(2) to dress
(3) to adorn
(4) decoration
(5) packaging
(2) to dress
(3) to adorn
(4) decoration
(5) packaging
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0