Có 1 kết quả:
zhuāng fēng mài shǎ ㄓㄨㄤ ㄈㄥ ㄇㄞˋ ㄕㄚˇ
zhuāng fēng mài shǎ ㄓㄨㄤ ㄈㄥ ㄇㄞˋ ㄕㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play the fool (idiom)
(2) to feign madness
(2) to feign madness
Bình luận 0
zhuāng fēng mài shǎ ㄓㄨㄤ ㄈㄥ ㄇㄞˋ ㄕㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0