Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhuāng mén miàn
ㄓㄨㄤ ㄇㄣˊ ㄇㄧㄢˋ
1
/1
裝門面
zhuāng mén miàn
ㄓㄨㄤ ㄇㄣˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 裝點門面|装点门面[zhuang1 dian3 men2 mian4]
Bình luận
0