Có 1 kết quả:

zhuāng diǎn ㄓㄨㄤ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to decorate
(2) to dress up
(3) to deck

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0