Có 1 kết quả:

qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Pinyin: qún ㄑㄩㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: SRYHV (尸口卜竹女)
Unicode: U+88E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quần

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

qún ㄑㄩㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái quần để mặc
2. cái váy của phụ nữ

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “quần” 裙.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ quần 裙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 裙.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 裙[qun2]