Có 1 kết quả:
qún ㄑㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái quần để mặc
2. cái váy của phụ nữ
2. cái váy của phụ nữ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “quần” 裙.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ quần 裙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 裙.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 裙[qun2]