Có 1 kết quả:

ㄌㄧˇ
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: LWG (中田土)
Unicode: U+88E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): うち (uchi), うら (ura)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lei5, leoi5

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ở trong
2. lần lót áo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lớp vải lót trong áo, chăn. ◇Thi Kinh 詩經: “Lục y hoàng lí” 綠衣黃裡 (Bội phong 邶風, Lục y 綠衣) Áo màu xanh lục vải lót màu vàng.
2. (Danh) Bên trong. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Tương Sơn tự lí hữu chân thân” 湘山寺裡有眞身 (Vọng Tương Sơn tự 望湘山寺) Trong chùa Tương Sơn còn để lại chân thân.
3. (Danh) Nơi, chỗ. ◎Như: “giá lí” 這裡 nơi đây, “na lí” 那裡 bên kia.
4. (Danh) Phạm vi thời gian. ◎Như: “dạ lí” 夜裡 trong đêm.
5. (Trợ) Đặt cuối câu, cũng như 哩.
6. § Cũng viết là “lí” 裏.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ lí 裏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 裏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Lí 裏.

Từ điển Trung-Anh

(1) lining
(2) interior
(3) inside
(4) internal
(5) also written 裏|里[li3]

Từ ghép 82

bǎ xīn fàng zài dù zi lǐ 把心放在肚子裡bǎi lǐ tiāo yī 百裡挑一bàn biǎo bàn lǐ 半表半裡biān pì rù lǐ 鞭闢入裡biǎo lǐ 表裡biǎo lǐ bù yī 表裡不一biǎo lǐ rú yī 表裡如一bù míng jiù lǐ 不明就裡bù zhī jiù lǐ 不知就裡chèn lǐ 襯裡chī lǐ pá wài 吃裡爬外chī zhe wǎn lǐ , kàn zhe guō lǐ 吃著碗裡,看著鍋裡chī zhe wǎn lǐ , qiáo zhe guō lǐ 吃著碗裡,瞧著鍋裡chuāi zài huái lǐ 揣在懷裡chuāi zài huái lǐ 搋在懷裡cóng lǐ dào wài 從裡到外Dá wū lǐ hán yā 達烏裡寒鴉fàng zài yǎn lǐ 放在眼裡fó luó lǐ dá 佛羅裡達gǔ zi lǐ 骨子裡háng jiā lǐ shǒu 行家裡手hú lu lǐ mài de shì shén me yào 葫蘆裡賣的是什麼藥huà lǐ tào huà 話裡套話huà lǐ yǒu huà 話裡有話huái lǐ 懷裡jiā lǐ 家裡jiǎn dào lán lǐ jiù shì cài 撿到籃裡就是菜jiù lǐ 就裡lǐ bian 裡邊lǐ bianr 裡邊兒lǐ chū wài jìn 裡出外進lǐ dài 裡帶lǐ gōu wài lián 裡勾外連lǐ ji 裡脊lǐ lǐ wài wài 裡裡外外lǐ miàn 裡面lǐ shǒu 裡手lǐ tou 裡頭lǐ wài 裡外lǐ wài lǐ 裡外裡lǐ yìng wài hé 裡應外合lǐ zi 裡子Mǎ dé lǐ 馬德裡Mài dù gǔ lǐ 邁杜古裡méng zài gǔ lǐ 朦在鼓裡méng zài gǔ lǐ 矇在鼓裡méng zài gǔ lǐ 蒙在鼓裡mián lǐ cáng zhēn 綿裡藏針mò dì lǐ 驀地裡nǎ lǐ 哪裡nǎ lǐ 那裡nǎ lǐ nǎ lǐ 哪裡哪裡qíng rén yǎn lǐ chū Xī shī 情人眼裡出西施qíng rén yǎn lǐ yǒu Xī shī 情人眼裡有西施qū lǐ guǎi wān 曲裡拐彎rì lǐ 日裡shǒu lǐ 手裡shǒu lǐ jiàn 手裡劍sǐ lǐ táo shēng 死裡逃生Suǒ mǎ lǐ 索馬裡tǒng lǐ shè yú 桶裡射魚tǔ lǐ tǔ qì 土裡土氣Wān lǐ 灣裡Wān lǐ qū 灣裡區wǎng nì lǐ cǎi 往泥裡踩wǎng sǐ lǐ 往死裡xiào lǐ cáng dāo 笑裡藏刀xīn lǐ yǎng yang 心裡癢癢xīn lǐ yǒu pǔ 心裡有譜xīn lǐ yǒu shù 心裡有數xuě lǐ hóng 雪裡紅xuě lǐ hóng 雪裡蕻yǎn lǐ róng bu dé shā zi 眼裡容不得沙子yě hǎo bù dào nǎ lǐ qù 也好不到哪裡去yīn gōu lǐ fān chuán 陰溝裡翻船yóu biǎo jí lǐ 由表及裡Yuàn lǐ 苑裡Yuàn lǐ zhèn 苑裡鎮yún lǐ wù lǐ 雲裡霧裡zhè lǐ 這裡zì lǐ háng jiān 字裡行間zuǐ lǐ 嘴裡