Có 1 kết quả:
lǐ shǒu ㄌㄧˇ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expert
(2) left-hand side (of a machine)
(3) left-hand side (driver's side) of a vehicle
(2) left-hand side (of a machine)
(3) left-hand side (driver's side) of a vehicle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0