Có 1 kết quả:

liǎn rèn ㄌㄧㄢˇ ㄖㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa)

Từ điển Trung-Anh

variant of 斂衽|敛衽[lian3 ren4]