Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: LLSA (中中尸日)
Unicode: U+88E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cán, giản

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nếp trên quần

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Nếp áo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

folds