Có 1 kết quả:
bì yì ㄅㄧˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benefit
(2) advantage
(3) profit
(4) to be a benefit to
(2) advantage
(3) profit
(4) to be a benefit to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0