Có 1 kết quả:

bì yì ㄅㄧˋ ㄧˋ

1/1

bì yì ㄅㄧˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) benefit
(2) advantage
(3) profit
(4) to be a benefit to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0