Có 2 kết quả:

huī ㄏㄨㄟkūn ㄎㄨㄣ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: LAPP (中日心心)
Unicode: U+88E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

huī ㄏㄨㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái quần đùi

kūn ㄎㄨㄣ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 褌.