Có 1 kết quả:

biǎo bèi ㄅㄧㄠˇ ㄅㄟˋ

1/1

biǎo bèi ㄅㄧㄠˇ ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mount a picture
(2) also written 裱褙[biao3 bei4]

Bình luận 0