Có 3 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ • shāng ㄕㄤ • sháng ㄕㄤˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龸⿱口衣
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: FBRYV (火月口卜女)
Unicode: U+88F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thường
Âm Nôm: thường
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): も (mo), もすそ (mosuso)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng4
Âm Nôm: thường
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): も (mo), もすそ (mosuso)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng4
Tự hình 4
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 27 - 感遇其二十七 (Trần Tử Ngang)
• Đề Hữu Hạnh ca cơ trước ni cô cà sa tiểu ảnh - 題有幸歌姬著尼姑袈裟小影 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đông phương vị minh 1 - 東方未明 1 (Khổng Tử)
• Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 2 - 和阮運同遣悶詩韻其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Hựu thướng hậu viên sơn cước - 又上後園山腳 (Đỗ Phủ)
• Kim nhật hành - 今日行 (Cao Bá Quát)
• Nghĩ Từ Thức đề tiên tử Giáng Hương sở cư tố bình phong kỳ 1 - 擬徐式題仙子絳香所居素屏風其一 (Nguyễn Dữ)
• Tặng phó niết Bùi Hàn Khê - 贈副臬裴寒溪 (Phan Huy Ích)
• Thành Đô phủ - 成都府 (Đỗ Phủ)
• Đề Hữu Hạnh ca cơ trước ni cô cà sa tiểu ảnh - 題有幸歌姬著尼姑袈裟小影 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đông phương vị minh 1 - 東方未明 1 (Khổng Tử)
• Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 2 - 和阮運同遣悶詩韻其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Hựu thướng hậu viên sơn cước - 又上後園山腳 (Đỗ Phủ)
• Kim nhật hành - 今日行 (Cao Bá Quát)
• Nghĩ Từ Thức đề tiên tử Giáng Hương sở cư tố bình phong kỳ 1 - 擬徐式題仙子絳香所居素屏風其一 (Nguyễn Dữ)
• Tặng phó niết Bùi Hàn Khê - 贈副臬裴寒溪 (Phan Huy Ích)
• Thành Đô phủ - 成都府 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo xiêm
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
(1) lower garment
(2) skirts
(3) petticoats
(4) garments
(2) skirts
(3) petticoats
(4) garments
Từ ghép 1
phồn & giản thể