Có 3 kết quả:

cháng ㄔㄤˊshāng ㄕㄤsháng ㄕㄤˊ

1/3

cháng ㄔㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo xiêm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xiêm, váy. § Tức là “quần tử” 裙子.

Từ điển Trung-Anh

(1) lower garment
(2) skirts
(3) petticoats
(4) garments

Từ ghép 1

shāng ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cái xiêm

Từ điển Trần Văn Chánh

Xiêm, váy, quần. Xem 裳 [shang].

Từ điển Trần Văn Chánh

Quần áo (nói chung): 衣裳 Quần áo. Xem 裳 [cháng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái xiêm, cái váy của đàn bà thời xưa. Td: Nghê thường ( cái xiêm bảy màu cầu vồng ).

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xiêm, váy. § Tức là “quần tử” 裙子.