Có 3 kết quả:

Péi ㄆㄟˊféi ㄈㄟˊpéi ㄆㄟˊ

1/3

Péi ㄆㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Pei

Từ ghép 2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Bùi”.
2. § Có khi dùng như chữ “bồi” 徘, trong “bồi hồi” 徘徊.

péi ㄆㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

họ Bùi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Bùi”.
2. § Có khi dùng như chữ “bồi” 徘, trong “bồi hồi” 徘徊.

Từ điển Thiều Chửu

① Họ Bùi.
② Có khi dùng như chữ bồi 徘 (bồi hồi).

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Bùi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ dài thậm thuợt của áo — Họ nguời.

Từ ghép 1