Có 3 kết quả:

Péi ㄆㄟˊféi ㄈㄟˊpéi ㄆㄟˊ
Âm Pinyin: Péi ㄆㄟˊ, féi ㄈㄟˊ, péi ㄆㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: LYYHV (中卜卜竹女)
Unicode: U+88F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồi, bùi
Âm Nôm: bùi, buồi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヒ (hi), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): たちもとお.る (tachimotō.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui4

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/3

Péi ㄆㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Pei

Từ ghép 2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Bùi”.
2. § Có khi dùng như chữ “bồi” 徘, trong “bồi hồi” 徘徊.

péi ㄆㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

họ Bùi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Bùi”.
2. § Có khi dùng như chữ “bồi” 徘, trong “bồi hồi” 徘徊.

Từ điển Thiều Chửu

① Họ Bùi.
② Có khi dùng như chữ bồi 徘 (bồi hồi).

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Bùi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ dài thậm thuợt của áo — Họ nguời.

Từ ghép 1