Có 2 kết quả:
guān ㄍㄨㄢ • luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤果
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LWD (中田木)
Unicode: U+88F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoả, loã, quán
Âm Nôm: khoả, loã
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): はだか (hadaka)
Âm Hàn: 라, 야, 나
Âm Quảng Đông: lo2
Âm Nôm: khoả, loã
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): はだか (hadaka)
Âm Hàn: 라, 야, 나
Âm Quảng Đông: lo2
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm tửu kỳ 11 - 飲酒其十一 (Đào Tiềm)
• Hạ nhật sơn trung - 夏日山中 (Lý Bạch)
• Hàn Sơn hữu khoả trùng - 寒山有裸蟲 (Hàn Sơn)
• Nhâm Dần hạ nhật - 壬寅夏日 (Nguyễn Khuyến)
• Võ Thành miếu - 武成廟 (Bùi Cơ Túc)
• Hạ nhật sơn trung - 夏日山中 (Lý Bạch)
• Hàn Sơn hữu khoả trùng - 寒山有裸蟲 (Hàn Sơn)
• Nhâm Dần hạ nhật - 壬寅夏日 (Nguyễn Khuyến)
• Võ Thành miếu - 武成廟 (Bùi Cơ Túc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Trần truồng. Ta quen đọc khoã.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rưới rượu cúng thần (xuống đất).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Để lộ ra — Cởi trần — Mình trần. Ta quen đọc Lõa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cởi trần — Để trần — Đáng lẽ đọc Khoã.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lộ ra, hiện ra
2. trần truồng
2. trần truồng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lộ ra, để trần. ◎Như: “lỏa lộ” 裸露 ở trần truồng.
2. (Tính) Trần truồng. ◎Như: “xích lỏa lỏa” 赤裸裸 trần trùng trục. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Phục hữu chư quỷ, kì thân trường đại, lỏa hình hắc sấu” 復有諸鬼, 其身長大, 裸形黑瘦 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Lại có những con quỷ, thân hình cao lớn, trần truồng, đen đủi, gầy gò.
3. § Ghi chú: Ta quen đọc là “khỏa”.
2. (Tính) Trần truồng. ◎Như: “xích lỏa lỏa” 赤裸裸 trần trùng trục. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Phục hữu chư quỷ, kì thân trường đại, lỏa hình hắc sấu” 復有諸鬼, 其身長大, 裸形黑瘦 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Lại có những con quỷ, thân hình cao lớn, trần truồng, đen đủi, gầy gò.
3. § Ghi chú: Ta quen đọc là “khỏa”.
Từ điển Trung-Anh
variant of 裸[luo3]
Từ điển Trung-Anh
naked
Từ điển Trung-Anh
variant of 裸[luo3]
Từ ghép 40
bàn luǒ tǐ 半裸体 • bàn luǒ tǐ 半裸體 • chì luǒ 赤裸 • chì luǒ luǒ 赤裸裸 • luǒ bēn 裸奔 • luǒ chéng 裸裎 • luǒ cí 裸辞 • luǒ cí 裸辭 • luǒ dài 裸貸 • luǒ dài 裸贷 • luǒ dì 裸地 • luǒ dì huà 裸地化 • luǒ guān 裸官 • luǒ hūn 裸婚 • luǒ jī 裸机 • luǒ jī 裸機 • luǒ lǐ 裸鯉 • luǒ lǐ 裸鲤 • luǒ lù 裸露 • luǒ lù kuáng 裸露狂 • luǒ mài 裸麥 • luǒ mài 裸麦 • luǒ mó 裸模 • luǒ tǎn 裸袒 • luǒ tǐ 裸体 • luǒ tǐ 裸體 • luǒ tǐ zhǔ yì 裸体主义 • luǒ tǐ zhǔ yì 裸體主義 • luǒ tǐ zhǔ yì zhě 裸体主义者 • luǒ tǐ zhǔ yì zhě 裸體主義者 • luǒ tì 裸替 • luǒ xì 裸戏 • luǒ xì 裸戲 • luǒ xiàng 裸像 • luǒ yán 裸岩 • luǒ yǎn 裸眼 • luǒ zhào 裸照 • luǒ zǐ zhí wù 裸子植物 • luǒ zǐ zhí wù mén 裸子植物門 • luǒ zǐ zhí wù mén 裸子植物门