Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱制衣
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: HNYHV (竹弓卜竹女)
Unicode: U+88FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ vận tú tài Nguyễn Văn Vận “Cung hạ Đồng Xuân doãn Trần đại nhân” hoạ chi - 步韻秀才阮文運恭賀同春尹陳大人和之 (Trần Đình Tân)
• Cưu trượng - 鳩杖 (Lê Quát)
• Du Tây Hồ Trấn Quốc tự kỳ 2 - 遊西湖鎮國寺其二 (Phạm Quý Thích)
• Đề hoạ - 題畫 (Ngô Lịch)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Hạ tân lang - Thực chi tam hoạ, hữu ưu biên chi ngữ, tẩu bút đáp chi - 賀新郎-實之三和,有憂邊之語,走筆答之 (Lưu Khắc Trang)
• Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 2 - 和阮運同遣悶詩韻其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Hồ già thập bát phách - đệ 08 phách - 胡笳十八拍-第八拍 (Thái Diễm)
• Tại kinh thị chúng tử - 在京示眾子 (Phan Thúc Trực)
• Vọng tưởng - 望想 (Đặng Trần Côn)
• Cưu trượng - 鳩杖 (Lê Quát)
• Du Tây Hồ Trấn Quốc tự kỳ 2 - 遊西湖鎮國寺其二 (Phạm Quý Thích)
• Đề hoạ - 題畫 (Ngô Lịch)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Hạ tân lang - Thực chi tam hoạ, hữu ưu biên chi ngữ, tẩu bút đáp chi - 賀新郎-實之三和,有憂邊之語,走筆答之 (Lưu Khắc Trang)
• Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 2 - 和阮運同遣悶詩韻其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Hồ già thập bát phách - đệ 08 phách - 胡笳十八拍-第八拍 (Thái Diễm)
• Tại kinh thị chúng tử - 在京示眾子 (Phan Thúc Trực)
• Vọng tưởng - 望想 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. làm, chế tạo
2. chế độ
3. hạn chế, ngăn cấm
2. chế độ
3. hạn chế, ngăn cấm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắt may (làm thành quần áo). ◇Hậu Hán thư 後漢書: “Hiếu ngũ sắc y phục, chế tài giai hữu vĩ hình” 好五色衣服, 製裁皆有尾形 (Nam man truyện 南蠻傳) Ưa thích quần áo nhiều màu, cắt may đều có hình đuôi.
2. (Động) Làm ra, tạo ra. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Cấm tư chế giả” 禁私製者 (Liễu Công Xước truyện 柳公綽傳) Cấm tư nhân chế tạo vật dụng.
3. (Danh) Thơ văn, tác phẩm. ◎Như: “ngự chế” 御製 thơ văn do vua làm.
4. (Danh) Khuôn phép, dạng thức. ◎Như: “thể chế” 體製 cách thức. ◇Hán Thư 漢書: “Phục đoản y, Sở chế. Hán vương hỉ” 服短衣, 楚製. 漢王喜 (Thúc Tôn Thông truyện 叔孫通傳) Mặc áo ngắn kiểu nước Sở. Vua Hán vui thích.
2. (Động) Làm ra, tạo ra. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Cấm tư chế giả” 禁私製者 (Liễu Công Xước truyện 柳公綽傳) Cấm tư nhân chế tạo vật dụng.
3. (Danh) Thơ văn, tác phẩm. ◎Như: “ngự chế” 御製 thơ văn do vua làm.
4. (Danh) Khuôn phép, dạng thức. ◎Như: “thể chế” 體製 cách thức. ◇Hán Thư 漢書: “Phục đoản y, Sở chế. Hán vương hỉ” 服短衣, 楚製. 漢王喜 (Thúc Tôn Thông truyện 叔孫通傳) Mặc áo ngắn kiểu nước Sở. Vua Hán vui thích.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cắt thành áo, may áo;
② Chế, chế tạo, sản xuất, làm ra, vẽ: 這種商品是越南製造的 Mặt hàng này do Việt Nam chế tạo (sản xuất); 製一張地圖 Vẽ một bản đồ; 製氧機 Máy chế ô-xy;
③ (văn) Làm ra văn chương: 禦製詩文 Thơ văn do vua chúa làm ra;
④ (văn) Khuôn phép: 體製 Thể chế, cách thức. Xem 制 [zhì] (bộ 刂).
② Chế, chế tạo, sản xuất, làm ra, vẽ: 這種商品是越南製造的 Mặt hàng này do Việt Nam chế tạo (sản xuất); 製一張地圖 Vẽ một bản đồ; 製氧機 Máy chế ô-xy;
③ (văn) Làm ra văn chương: 禦製詩文 Thơ văn do vua chúa làm ra;
④ (văn) Khuôn phép: 體製 Thể chế, cách thức. Xem 制 [zhì] (bộ 刂).
Từ điển Trung-Anh
(1) to manufacture
(2) to make
(2) to make
Từ ghép 101
bàn bǎo liú fù zhì 半保留複製 • biān zhì 編製 • cái zhì 裁製 • chǎn zhì 產製 • chóng zhì 重製 • chuàng zhì 創製 • cū zhì làn zào 粗製濫造 • dǎ zhì 打製 • dǎ zhì shí qì 打製石器 • dān fāng zhì jì 單方製劑 • diàn yǐng zhì piàn 電影製片 • diàn yǐng zhì zuò 電影製作 • dìng zhì 定製 • dìng zhì 訂製 • Fǎ zhì 法製 • Fǎ zhì wǎn bào 法製晚報 • fǎng zhì 仿製 • fǎng zhì pǐn 仿製品 • féng zhì 縫製 • fù zhì 複製 • fù zhì pǐn 複製品 • gāng zhì 鋼製 • gé zhì pǐn 革製品 • hōng zhì 烘製 • hòu zhì 後製 • huì zhì 繪製 • jī lì jī zhì 激勵機製 • jī zhì 機製 • jiān zhì 監製 • jīng zhì 精製 • kè zhì huà 客製化 • liàn zhì 煉製 • liáng shēn dìng zhì 量身定製 • lù zhì 錄製 • Měi zhì 美製 • mó zhì shí qì 磨製石器 • mù zhì 木製 • nǎi zhì pǐn 奶製品 • nǐ zhì 擬製 • páo zhì 炮製 • pèi zhì 配製 • pí zhì pǐn 皮製品 • róu zhì 鞣製 • rú fǎ páo zhì 如法炮製 • rú fǎ pào zhì 如法泡製 • rǔ zhì pǐn 乳製品 • shāo zhì 燒製 • shè zhì 攝製 • shēn zhì jì 砷製劑 • shēng wù zhì jì 生物製劑 • shēng wù zhì pǐn 生物製品 • shì zhì 試製 • tí zhì 提製 • tiáo zhì 調製 • tǔ zhì 土製 • xié zhì 挾製 • xuè zhì pǐn 血製品 • yān zhì 腌製 • yán zhì 研製 • yán zhì guò chéng 研製過程 • yín zhì 銀製 • yìn zhì 印製 • yìn zhì diàn lù 印製電路 • yìn zhì diàn lù bǎn 印製電路板 • yù zhì 預製 • zài zhì 再製 • zài zhì yán 再製鹽 • zài zhì zhǐ 再製紙 • zhá zhì 軋製 • zhì bǎn 製版 • zhì bèi 製備 • zhì biǎo 製表 • zhì chéng 製成 • zhì chéng 製程 • zhì jì 製劑 • zhì jiǎ 製假 • zhì jiàn 製件 • zhì piàn 製片 • zhì piàn rén 製片人 • zhì pǐn 製品 • zhì shòu 製售 • zhì táo 製陶 • zhì táo gōng rén 製陶工人 • zhì tú 製圖 • zhì xié gōng rén 製鞋工人 • zhì xié jiàng 製鞋匠 • zhì yào chǎng 製藥廠 • zhì yào qǐ yè 製藥企業 • zhì zào 製造 • zhì zào chǎng 製造廠 • zhì zào shāng 製造商 • zhì zào yè zhě 製造業者 • zhì zào zhě 製造者 • zhì zuò 製作 • zhì zuò shāng 製作商 • zhì zuò zhě 製作者 • Zhōng guó zhì zào 中國製造 • zhǒng xìng zhì dù 種姓製度 • zhú zhì 竹製 • zì zhì 自製 • zì zhì zhà dàn 自製炸彈