Có 1 kết quả:

zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: HNYHV (竹弓卜竹女)
Unicode: U+88FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chế
Âm Nôm: chẽ, chế
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhì ㄓˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. làm, chế tạo
2. chế độ
3. hạn chế, ngăn cấm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cắt may (làm thành quần áo). ◇Hậu Hán thư 後漢書: “Hiếu ngũ sắc y phục, chế tài giai hữu vĩ hình” 好五色衣服, 製裁皆有尾形 (Nam man truyện 南蠻傳) Ưa thích quần áo nhiều màu, cắt may đều có hình đuôi.
2. (Động) Làm ra, tạo ra. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Cấm tư chế giả” 禁私製者 (Liễu Công Xước truyện 柳公綽傳) Cấm tư nhân chế tạo vật dụng.
3. (Danh) Thơ văn, tác phẩm. ◎Như: “ngự chế” 御製 thơ văn do vua làm.
4. (Danh) Khuôn phép, dạng thức. ◎Như: “thể chế” 體製 cách thức. ◇Hán Thư 漢書: “Phục đoản y, Sở chế. Hán vương hỉ” 服短衣, 楚製. 漢王喜 (Thúc Tôn Thông truyện 叔孫通傳) Mặc áo ngắn kiểu nước Sở. Vua Hán vui thích.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Cắt thành áo, may áo;
② Chế, chế tạo, sản xuất, làm ra, vẽ: 這種商品是越南製造的 Mặt hàng này do Việt Nam chế tạo (sản xuất); 製一張地圖 Vẽ một bản đồ; 製氧機 Máy chế ô-xy;
③ (văn) Làm ra văn chương: 禦製詩文 Thơ văn do vua chúa làm ra;
④ (văn) Khuôn phép: 體製 Thể chế, cách thức. Xem 制 [zhì] (bộ 刂).

Từ điển Trung-Anh

(1) to manufacture
(2) to make

Từ ghép 101

bàn bǎo liú fù zhì 半保留複製biān zhì 編製cái zhì 裁製chǎn zhì 產製chóng zhì 重製chuàng zhì 創製cū zhì làn zào 粗製濫造dǎ zhì 打製dǎ zhì shí qì 打製石器dān fāng zhì jì 單方製劑diàn yǐng zhì piàn 電影製片diàn yǐng zhì zuò 電影製作dìng zhì 定製dìng zhì 訂製Fǎ zhì 法製Fǎ zhì wǎn bào 法製晚報fǎng zhì 仿製fǎng zhì pǐn 仿製品féng zhì 縫製fù zhì 複製fù zhì pǐn 複製品gāng zhì 鋼製gé zhì pǐn 革製品hōng zhì 烘製hòu zhì 後製huì zhì 繪製jī lì jī zhì 激勵機製jī zhì 機製jiān zhì 監製jīng zhì 精製kè zhì huà 客製化liàn zhì 煉製liáng shēn dìng zhì 量身定製lù zhì 錄製Měi zhì 美製mó zhì shí qì 磨製石器mù zhì 木製nǎi zhì pǐn 奶製品nǐ zhì 擬製páo zhì 炮製pèi zhì 配製pí zhì pǐn 皮製品róu zhì 鞣製rú fǎ páo zhì 如法炮製rú fǎ pào zhì 如法泡製rǔ zhì pǐn 乳製品shāo zhì 燒製shè zhì 攝製shēn zhì jì 砷製劑shēng wù zhì jì 生物製劑shēng wù zhì pǐn 生物製品shì zhì 試製tí zhì 提製tiáo zhì 調製tǔ zhì 土製xié zhì 挾製xuè zhì pǐn 血製品yān zhì 腌製yán zhì 研製yán zhì guò chéng 研製過程yín zhì 銀製yìn zhì 印製yìn zhì diàn lù 印製電路yìn zhì diàn lù bǎn 印製電路板yù zhì 預製zài zhì 再製zài zhì yán 再製鹽zài zhì zhǐ 再製紙zhá zhì 軋製zhì bǎn 製版zhì bèi 製備zhì biǎo 製表zhì chéng 製成zhì chéng 製程zhì jì 製劑zhì jiǎ 製假zhì jiàn 製件zhì piàn 製片zhì piàn rén 製片人zhì pǐn 製品zhì shòu 製售zhì táo 製陶zhì táo gōng rén 製陶工人zhì tú 製圖zhì xié gōng rén 製鞋工人zhì xié jiàng 製鞋匠zhì yào chǎng 製藥廠zhì yào qǐ yè 製藥企業zhì zào 製造zhì zào chǎng 製造廠zhì zào shāng 製造商zhì zào yè zhě 製造業者zhì zào zhě 製造者zhì zuò 製作zhì zuò shāng 製作商zhì zuò zhě 製作者Zhōng guó zhì zào 中國製造zhǒng xìng zhì dù 種姓製度zhú zhì 竹製zì zhì 自製zì zhì zhà dàn 自製炸彈