Có 1 kết quả:

kèn ㄎㄣˋ
Âm Pinyin: kèn ㄎㄣˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: LYMB (中卜一月)
Unicode: U+8903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẳng

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

kèn ㄎㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nách áo

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 裉.